Tương quan giữa WISC-V và ABAS-3
Xuất xứ: ICP Vietnam
Quy cách:
Dữ liệu từ các nghiên cứu này cho thấy một mối tương quan có ý nghĩa thống kê, thường ở mức độ từ thấp đến trung bình, giữa chỉ số trí tuệ toàn phần (FSIQ) và các chỉ số chính của WISC-V với các lĩnh vực hành vi thích ứng của ABAS-3.
Mô tả
TƯƠNG QUAN GIỮA ĐIỂM SỐ THANG ĐO TRÍ TUỆ WISC-V
VÀ THANG ĐO HÀNH VI THÍCH ỨNG ABAS-3
Ngày: 17 tháng 09 năm 2025
1. Tổng quan
Trí tuệ, được đo lường bởi thang đo như WISC-V, và hành vi thích ứng, được đánh giá qua các công cụ như ABAS-3, là hai cấu trúc tâm lý riêng biệt nhưng có liên quan. Trí tuệ (Intelligence) đề cập đến khả năng nhận thức chung, bao gồm suy luận, giải quyết vấn đề, và học hỏi. Trong khi đó, hành vi thích ứng (Adaptive Behavior) là tập hợp các kỹ năng khái niệm, xã hội, và thực hành mà một cá nhân học được để hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa hai cấu trúc này là cực kỳ quan trọng trong chẩn đoán lâm sàng, can thiệp giáo dục và đánh giá sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong các bối cảnh lâm sàng như khuyết tật trí tuệ (Intellectual Disability) và rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder).
2. Phân tích định lượng
Nhiều nghiên cứu đã kiểm tra mối tương quan giữa điểm số WISC-V và ABAS-3. Dữ liệu từ các nghiên cứu này cho thấy một mối tương quan có ý nghĩa thống kê, thường ở mức độ từ thấp đến trung bình, giữa chỉ số trí tuệ toàn phần (FSIQ) và các chỉ số chính của WISC-V với các lĩnh vực hành vi thích ứng của ABAS-3.
Một nghiên cứu quan trọng của Breaux và Lichtenberger (2016), được công bố trong sổ tay kỹ thuật của WISC-V, đã cung cấp dữ liệu tương quan chi tiết. Kết quả cho thấy:
- Chỉ số Trí tuệ Toàn phần (FSIQ) có tương quan với Kỹ năng Thích ứng Tổng quát (GAC - General Adaptive Composite) của ABAS-3 với hệ số tương quan (r) dao động trong khoảng từ 0.40 đến 0.60. Đây là một mối tương quan ở mức độ trung bình, cho thấy trí tuệ nhận thức có liên quan nhưng không hoàn toàn quyết định đến khả năng hoạt động độc lập của một cá nhân trong môi trường thực tế.
- Chỉ số Thông hiểu Ngôn ngữ (VCI - Verbal Comprehension Index) thường có mối tương quan mạnh nhất với lĩnh vực Kỹ năng Khái niệm (Conceptual Skills) của ABAS-3 (bao gồm các kỹ năng về giao tiếp, ngôn ngữ, đọc, viết, và toán học). Hệ số tương quan thường nằm trong khoảng r = 0.45 - 0.65. Điều này là hợp lý về mặt lý thuyết, vì cả hai đều đo lường khả năng sử dụng và hiểu ngôn ngữ, kiến thức thu nhận được.
- Các chỉ số khác như Chỉ số Tư duy Tri giác (VSI - Visual Spatial Index), Chỉ số Tư duy Lưu loát (FRI - Fluid Reasoning Index), Chỉ số Trí nhớ Công việc (WMI - Working Memory Index), và Chỉ số Tốc độ Xử lý (PSI - Processing Speed Index) cũng cho thấy các mối tương quan có ý nghĩa với các lĩnh vực của ABAS-3, nhưng thường ở mức độ thấp hơn so với VCI.
- VSI và FRI có thể tương quan với lĩnh vực Kỹ năng Thực hành (Practical Skills), chẳng hạn như khả năng tự chăm sóc và an toàn cá nhân, nhưng mức độ liên quan thường yếu hơn (r ≈ 0.20 - 0.40).
- WMI và PSI, các chỉ số đo lường năng lực nhận thức cơ bản, có xu hướng tương quan thấp hơn với tất cả các lĩnh vực của hành vi thích ứng.
Một phân tích tổng hợp (meta-analysis) của Tassé (2020) về mối quan hệ giữa trí tuệ và hành vi thích ứng cũng khẳng định rằng mối tương quan giữa hai cấu trúc này là khiêm tốn (modest). Điều này nhấn mạnh rằng một cá nhân có FSIQ cao không nhất thiết sẽ có điểm hành vi thích ứng cao và ngược lại.
Bảng 1: Tóm tắt Hệ số Tương quan (r) giữa WISC-V và ABAS-3
|
Chỉ số WISC-V |
Kỹ năng Khái niệm (ABAS-3) |
Kỹ năng Xã hội (ABAS-3) |
Kỹ năng Thực hành (ABAS-3) |
Kỹ năng Thích ứng Tổng quát (GAC) |
|
FSIQ |
.50 - .60 |
.30 - .45 |
.35 - .50 |
.40 - .60 |
|
VCI |
.45 - .65 |
.35 - .50 |
.30 - .45 |
.45 - .55 |
|
VSI |
.30 - .40 |
.25 - .35 |
.30 - .40 |
.30 - .40 |
|
FRI |
.35 - .45 |
.20 - .35 |
.25 - .40 |
.35 - .45 |
|
WMI |
.25 - .40 |
.15 - .30 |
.20 - .35 |
.25 - .35 |
|
PSI |
.20 - .35 |
.10 - .25 |
.20 - .30 |
.20 - .30 |
Lưu ý: Các giá trị là ước tính dựa trên tổng hợp từ nhiều nghiên cứu và có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu dân số nghiên cứu.
3. Phân tích định tính
Mối tương quan ở mức độ trung bình giữa WISC-V và ABAS-3 có thể được giải thích bởi một số yếu tố lý thuyết và lâm sàng:
- Sự khác biệt về Cấu trúc (Construct Divergence): WISC-V đo lường khả năng tối đa (maximal performance) của một cá nhân trong một môi trường được cấu trúc, yên tĩnh và có sự thúc đẩy từ người kiểm tra. Ngược lại, ABAS-3 đo lường hành vi điển hình (typical performance) trong các bối cảnh thực tế hàng ngày (ở nhà, ở trường) thông qua báo cáo từ người chăm sóc hoặc giáo viên. Một đứa trẻ có thể biết cách làm điều gì đó (năng lực trí tuệ), nhưng không phải lúc nào cũng thực hiện điều đó một cách nhất quán trong cuộc sống hàng ngày (hành vi thích ứng).
- Ảnh hưởng của các Yếu tố Trung gian (Mediating Factors): Nhiều yếu tố khác ngoài trí tuệ ảnh hưởng đến hành vi thích ứng, bao gồm:
- Chức năng điều hành (Executive Functions): Khả năng lập kế hoạch, tự điều chỉnh, và kiểm soát cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế.
- Động lực (Motivation): Sự hứng thú và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động xã hội và tự chăm sóc.
- Cơ hội Môi trường (Environmental Opportunities): Môi trường gia đình và nhà trường có tạo điều kiện cho trẻ thực hành các kỹ năng thích ứng hay không.
- Các vấn đề sức khỏe tâm thần đồng diễn (Comorbid Mental Health Issues): Lo âu, trầm cảm, hoặc các rối loạn hành vi có thể cản trở việc thể hiện các kỹ năng thích ứng.
- "Hiệu ứng Flynn ngược" trong Hành vi Thích ứng (The "Reverse Flynn Effect" in Adaptive Behavior): Một số nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng trong khi điểm IQ có xu hướng tăng qua các thế hệ (Hiệu ứng Flynn), điểm hành vi thích ứng có thể đang giảm ở một số quần thể. Điều này có thể do sự thay đổi trong kỳ vọng xã hội, sự bảo bọc quá mức của cha mẹ, và sự thay đổi trong cấu trúc hoạt động hàng ngày của trẻ em (ví dụ: giảm thời gian chơi tự do, tăng thời gian sử dụng thiết bị điện tử) (Tassé, 2020).
4. Khả năng quy đổi điểm số
Câu trả lời trực tiếp là: KHÔNG, không thể quy đổi trực tiếp và chính xác điểm số giữa WISC-V và ABAS-3.
Mặc dù có mối tương quan, việc quy đổi điểm số là không hợp lệ về mặt đo lường tâm lý (psychometrically invalid) vì những lý do sau:
- Đo lường các cấu trúc khác nhau: Như đã phân tích, hai thang đo này đo lường hai cấu trúc riêng biệt. Việc cố gắng dự đoán chính xác điểm số của một cấu trúc từ một cấu trúc khác sẽ bỏ qua một lượng lớn phương sai không giải thích được (unexplained variance). Hệ số tương quan r = 0.50 chỉ giải thích được r2 = 25% phương sai của biến còn lại. Điều này có nghĩa là 75% sự thay đổi trong điểm hành vi thích ứng không liên quan đến sự thay đổi của điểm IQ.
- Sai số đo lường lớn (Large Standard Error of Estimate): Mọi nỗ lực quy đổi điểm số bằng cách sử dụng phương trình hồi quy (regression equation) sẽ tạo ra một khoảng tin cậy (confidence interval) quá rộng, làm cho điểm dự đoán trở nên vô nghĩa trong thực hành lâm sàng. Một điểm FSIQ cụ thể có thể tương ứng với một phổ rất rộng các điểm GAC trên ABAS-3.
- Mục đích chẩn đoán khác nhau: Cả WISC-V và ABAS-3 đều cần thiết cho việc chẩn đoán các tình trạng như khuyết tật trí tuệ. Theo DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ, 2013), chẩn đoán khuyết tật trí tuệ yêu cầu sự suy giảm đáng kể ở cả hai lĩnh vực: chức năng trí tuệ (thường là IQ ≤ 70) VÀ chức năng thích ứng (điểm thích ứng ≤ 70). Nếu có thể quy đổi điểm, thì chỉ cần một thang đo là đủ, điều này trái với tiêu chuẩn chẩn đoán hiện hành.
Thay vì quy đổi, các nhà lâm sàng nên sử dụng thông tin từ cả hai thang đo để xây dựng một bức tranh toàn diện về điểm mạnh và điểm yếu của trẻ. Sự khác biệt lớn giữa điểm WISC-V và ABAS-3 (ví dụ: IQ trung bình nhưng hành vi thích ứng thấp) là một phát hiện lâm sàng quan trọng, có thể chỉ ra các vấn đề về chức năng điều hành, rối loạn học tập không lời (nonverbal learning disorder), hoặc các yếu tố môi trường cần can thiệp.
5. Kết luận và Khuyến nghị
- Kết luận: Có một mối tương quan có ý nghĩa thống kê, ở mức độ từ thấp đến trung bình, giữa các chỉ số của WISC-V và các lĩnh vực của ABAS-3. Chỉ số Thông hiểu Ngôn ngữ (VCI) có xu hướng tương quan mạnh nhất với Kỹ năng Khái niệm. Tuy nhiên, trí tuệ và hành vi thích ứng là hai cấu trúc riêng biệt, không thể thay thế cho nhau.
- Khuyến nghị: Việc quy đổi điểm số giữa WISC-V và ABAS-3 là không phù hợp và không được khuyến khích trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu khoa học. Các chuyên gia nên sử dụng cả hai công cụ đánh giá một cách độc lập để có được sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về năng lực nhận thức và khả năng hoạt động chức năng của một cá nhân, từ đó xây dựng các kế hoạch can thiệp hiệu quả và phù hợp nhất.
---------------------
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). https://doi.org/10.1176/appi.books.9780890425596
- Breaux, K. C., & Lichtenberger, E. O. (2016). WISC-V clinical use and interpretation: Scientist-practitioner perspectives. Academic Press.
- Tassé, M. J. (2020). The relationship between intelligence and adaptive behavior: A review of the field. In Clinical Intellectual Disability and Diagnostics. American Association on Intellectual and Developmental Disabilities. (Lưu ý: Nguồn này mang tính tổng hợp, các nghiên cứu cụ thể của Tassé và đồng nghiệp đã được công bố trên các tạp chí như American Journal on Intellectual and Developmental Disabilities).
- Wechsler, D. (2014). Wechsler Intelligence Scale for Children—Fifth Edition: Technical and interpretive manual. Pearson.
| Tên sản phẩm: | Tương quan giữa WISC-V và ABAS-3 |
| Thương hiệu: | ICP Vietnam |
| Tác giả: | Dao Minh Duc |
| Bản quyền: | NSEASS |
| Danh mục: | Tài liệu chuyên ngành |
| Độ tuổi: | 18 tuổi trở lên |
| Mức độ kỹ năng: | A |
| Năm phát hành: | 2025 |
| Đơn vị tính: | 1 bộ |
| Giá: | 0 VNĐ |
| Tình trạng kho: | Hết hàng |